លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.9 m | 44 | |
12:03 | 0.9 m | 45 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:26 | 2.0 m | 58 | |
14:47 | 0.6 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
5:39 | 2.1 m | 69 | |
15:37 | 0.6 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:47 | 2.1 m | 80 | |
16:18 | 0.6 m | 84 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:41 | 2.1 m | 91 | |
17:19 | 0.7 m | 91 | |
23:32 | 1.1 m | 91 |
ជំនន់សម្រាប់ Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quy Nhon (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vjnh Xuan Dai (65 km)