លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:49 | 2.9 m | 50 | |
21:28 | 1.3 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
11:06 | 3.4 m | 44 | |
22:04 | 0.9 m | 45 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
13:16 | 4.0 m | 64 | |
23:53 | 0.5 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:00 | 0.5 m | 80 | |
15:15 | 4.1 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tseing Mun (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cam Pha (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Co To (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ha Long Bay (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lochuc San (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (64 km)