លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:33 | 2.4 m | 58 | |
14:56 | 0.9 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:54 | 2.5 m | 80 | |
16:27 | 0.9 m | 84 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:48 | 2.5 m | 91 | |
17:28 | 1.0 m | 91 | |
23:39 | 1.5 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:49 | 1.4 m | 91 | |
9:35 | 2.4 m | 91 | |
17:49 | 1.1 m | 90 | |
23:31 | 1.6 m | 90 |
ជំនន់សម្រាប់ Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Pointe Lagan (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Mui Dinh (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)