លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:15 | 2.0 m | 58 | |
14:38 | 0.4 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:36 | 2.1 m | 80 | |
16:09 | 0.4 m | 84 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:30 | 2.1 m | 91 | |
17:10 | 0.5 m | 91 | |
23:21 | 1.1 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:31 | 0.9 m | 91 | |
9:17 | 2.0 m | 91 | |
17:31 | 0.6 m | 90 | |
23:13 | 1.2 m | 90 |
ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cam Ranh Bay (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Mui Dinh (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (51 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tuy Phong (59 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nha Trang (63 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (65 km)