កម្ពស់អតិបរមា | 0.7 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.3 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.7 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.4 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.1 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.1 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.3 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.2 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.7 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.3 m |
រលកនៅ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | រលកនៅ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | រលកនៅ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | រលកនៅ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | រលកនៅ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | រលកនៅ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | រលកនៅ Hon Nieu (22 km) | រលកនៅ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | រលកនៅ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | រលកនៅ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | រលកនៅ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | រលកនៅ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | រលកនៅ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | រលកនៅ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | រលកនៅ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | រលកនៅ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | រលកនៅ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | រលកនៅ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | រលកនៅ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)