លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:45 | 1.4 m | 75 | |
17:18 | 2.0 m | 68 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:14 | 1.7 m | 62 | |
5:21 | 1.9 m | 62 | |
23:54 | 1.4 m | 55 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:10 | 2.4 m | 50 | |
23:56 | 0.9 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:22 | 0.4 m | 58 | |
11:37 | 3.4 m | 58 |
ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (22 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)