លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:00 | 1.4 m | 62 | |
6:00 | 1.4 m | 62 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:40 | 1.2 m | 50 | |
8:49 | 1.7 m | 50 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:42 | 0.8 m | 44 | |
10:06 | 2.0 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.5 m | 48 | |
11:12 | 2.2 m | 48 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.3 m | 58 | |
12:16 | 2.4 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.2 m | 69 | |
13:17 | 2.5 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.2 m | 80 | |
14:15 | 2.5 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)