លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:41 | 1.1 m | 50 | |
9:04 | 1.8 m | 50 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:43 | 0.7 m | 44 | |
10:21 | 2.1 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.4 m | 48 | |
11:27 | 2.3 m | 48 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.3 m | 58 | |
12:31 | 2.5 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.2 m | 69 | |
13:32 | 2.6 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:15 | 0.2 m | 80 | |
14:30 | 2.6 m | 84 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.2 m | 87 | |
15:24 | 2.6 m | 90 |
ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)