លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:35 | 0.3 m | 91 | |
15:35 | 2.2 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:43 | 0.5 m | 91 | |
16:18 | 2.0 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:49 | 0.9 m | 81 | |
17:24 | 1.7 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:57 | 1.2 m | 72 | |
17:41 | 1.4 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:59 | 1.3 m | 61 | |
0:27 | 1.4 m | 61 | |
12:26 | 1.4 m | 55 | |
16:26 | 1.5 m | 55 | |
23:30 | 1.4 m | 55 |
ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)