លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
5:20 | 0.2 m | 87 | |
14:37 | 2.2 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:31 | 0.3 m | 91 | |
15:25 | 2.1 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:39 | 0.5 m | 91 | |
16:08 | 1.9 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:43 | 0.6 m | 88 | |
16:44 | 1.7 m | 85 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:45 | 0.9 m | 81 | |
17:14 | 1.5 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:53 | 1.1 m | 72 | |
17:31 | 1.3 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:55 | 1.2 m | 61 | |
0:17 | 1.2 m | 61 | |
12:22 | 1.2 m | 55 | |
16:16 | 1.2 m | 55 | |
23:26 | 1.2 m | 55 |
ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (50 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)