លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
5:25 | 0.2 m | 87 | |
15:01 | 2.4 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:36 | 0.3 m | 91 | |
15:49 | 2.3 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:44 | 0.5 m | 91 | |
16:32 | 2.1 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.6 m | 88 | |
17:08 | 1.9 m | 85 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:50 | 0.9 m | 81 | |
17:38 | 1.7 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:58 | 1.1 m | 72 | |
17:55 | 1.5 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:00 | 1.4 m | 61 | |
0:41 | 1.5 m | 61 | |
12:27 | 1.3 m | 55 | |
16:40 | 1.4 m | 55 | |
23:31 | 1.3 m | 55 |
ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)