លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:23 | -0.1 m | 87 | |
15:35 | 2.2 m | 87 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:26 | 0.0 m | 87 | |
16:23 | 2.1 m | 85 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:23 | 0.2 m | 83 | |
17:07 | 2.0 m | 80 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:15 | 0.3 m | 77 | |
17:44 | 1.8 m | 73 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:02 | 0.6 m | 68 | |
18:13 | 1.6 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:44 | 0.8 m | 59 | |
18:26 | 1.4 m | 54 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
11:25 | 1.1 m | 49 | |
17:44 | 1.2 m | 44 |
ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)