លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:37 | 0.3 m | 91 | |
16:04 | 2.4 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:45 | 0.5 m | 91 | |
16:47 | 2.2 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:51 | 0.8 m | 81 | |
17:53 | 1.8 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:59 | 1.1 m | 72 | |
18:10 | 1.5 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:01 | 1.5 m | 61 | |
0:56 | 1.5 m | 61 | |
12:28 | 1.3 m | 55 | |
16:55 | 1.3 m | 55 | |
23:32 | 1.2 m | 55 |
ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)