លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:20 | 0.3 m | 58 | |
11:40 | 3.4 m | 58 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:26 | 0.1 m | 80 | |
13:39 | 3.5 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Me (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)