លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:29 | -0.3 m | 76 | |
17:20 | 3.7 m | 72 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:22 | -0.1 m | 69 | |
18:07 | 3.5 m | 65 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:50 | 0.5 m | 54 | |
19:19 | 2.8 m | 51 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.8 m | 48 | |
19:32 | 2.5 m | 45 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:10 | 1.2 m | 44 | |
18:53 | 2.1 m | 42 |
ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Me (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)