លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:08 | 2.4 m | 50 | |
23:57 | 0.9 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:33 | 0.6 m | 48 | |
10:31 | 3.1 m | 48 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:23 | 0.4 m | 58 | |
11:35 | 3.4 m | 58 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:22 | 0.2 m | 69 | |
12:36 | 3.5 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.2 m | 80 | |
13:34 | 3.5 m | 84 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:41 | 0.2 m | 87 | |
14:28 | 3.5 m | 90 |
ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)