លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:10 | 1.8 m | 62 | |
5:26 | 1.9 m | 62 | |
23:50 | 1.4 m | 55 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:15 | 2.4 m | 50 | |
23:52 | 0.9 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:28 | 0.5 m | 48 | |
10:38 | 3.2 m | 48 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.3 m | 58 | |
11:42 | 3.5 m | 58 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:17 | 0.1 m | 69 | |
12:43 | 3.6 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:24 | 0.1 m | 80 | |
13:41 | 3.6 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Me (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)