ល្បឿនអតិបរមា | 13 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 18 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 5 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 6 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 8 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 3 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 9 km/h |
ខ្យល់នៅ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | ខ្យល់នៅ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | ខ្យល់នៅ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | ខ្យល់នៅ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | ខ្យល់នៅ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | ខ្យល់នៅ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | ខ្យល់នៅ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | ខ្យល់នៅ Hon Nieu (33 km) | ខ្យល់នៅ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | ខ្យល់នៅ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | ខ្យល់នៅ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | ខ្យល់នៅ Hon Me (45 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | ខ្យល់នៅ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | ខ្យល់នៅ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)