ល្បឿនអតិបរមា | 11 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 6 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 12 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 8 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 10 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 11 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 17 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 8 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 16 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 10 km/h |
ខ្យល់នៅ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | ខ្យល់នៅ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | ខ្យល់នៅ Hon Me (14 km) | ខ្យល់នៅ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | ខ្យល់នៅ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | ខ្យល់នៅ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | ខ្យល់នៅ Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | ខ្យល់នៅ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | ខ្យល់នៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)