ល្បឿនអតិបរមា | 12 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 7 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 11 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 3 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 9 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 6 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 6 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 20 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 10 km/h |
ខ្យល់នៅ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | ខ្យល់នៅ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | ខ្យល់នៅ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | ខ្យល់នៅ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | ខ្យល់នៅ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | ខ្យល់នៅ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | ខ្យល់នៅ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | ខ្យល់នៅ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | ខ្យល់នៅ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | ខ្យល់នៅ Hon Nieu (34 km) | ខ្យល់នៅ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | ខ្យល់នៅ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | ខ្យល់នៅ Hon Me (38 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | ខ្យល់នៅ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | ខ្យល់នៅ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | ខ្យល់នៅ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)