កម្ពស់អតិបរមា |
3.2 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
0.8 m
|
កម្ពស់អតិបរមា |
1.0 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
0.3 m
|
កម្ពស់អតិបរមា |
0.5 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
0.3 m
|
កម្ពស់អតិបរមា |
0.8 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
0.2 m
|
កម្ពស់អតិបរមា |
1.0 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
0.6 m
|
កម្ពស់អតិបរមា |
1.9 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
1.0 m
|
កម្ពស់អតិបរមា |
1.7 m
|
កម្ពស់អប្បបរមា |
0.7 m
|
រលកនៅ Kim Trung (2.8 km) | រលកនៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | រលកនៅ Hon Ne (6 km) | រលកនៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | រលកនៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | រលកនៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | រលកនៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | រលកនៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | រលកនៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | រលកនៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | រលកនៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | រលកនៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | រលកនៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | រលកនៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | រលកនៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | រលកនៅ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | រលកនៅ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | រលកនៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | រលកនៅ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | រលកនៅ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)