កម្ពស់អតិបរមា | 0.9 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.7 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.4 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 1.0 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.5 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 1.0 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.4 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 1.0 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.4 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 1.0 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 1.4 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.8 m |
រលកនៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | រលកនៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | រលកនៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | រលកនៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | រលកនៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | រលកនៅ Giao Phong (19 km) | រលកនៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | រលកនៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | រលកនៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | រលកនៅ Kim Trung (28 km) | រលកនៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | រលកនៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | រលកនៅ Hon Ne (34 km) | រលកនៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | រលកនៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | រលកនៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | រលកនៅ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | រលកនៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | រលកនៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | រលកនៅ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)