កម្ពស់អតិបរមា | 0.9 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.2 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.2 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.4 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.2 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.2 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.5 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.3 m |
កម្ពស់អតិបរមា | 0.8 m |
កម្ពស់អប្បបរមា | 0.4 m |
រលកនៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | រលកនៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | រលកនៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | រលកនៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | រលកនៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | រលកនៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | រលកនៅ Kim Trung (19 km) | រលកនៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | រលកនៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | រលកនៅ Hon Ne (24 km) | រលកនៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | រលកនៅ Giao Phong (29 km) | រលកនៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | រលកនៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | រលកនៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | រលកនៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | រលកនៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | រលកនៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | រលកនៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | រលកនៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)