ល្បឿនអតិបរមា | 24 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 44 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 10 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 40 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 7 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 9 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 3 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 11 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 5 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 17 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | ខ្យល់នៅ Kim Trung (19 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | ខ្យល់នៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | ខ្យល់នៅ Hon Ne (24 km) | ខ្យល់នៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | ខ្យល់នៅ Giao Phong (29 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | ខ្យល់នៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | ខ្យល់នៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | ខ្យល់នៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | ខ្យល់នៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)