ល្បឿនអតិបរមា | 18 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 7 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 13 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 19 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 5 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 6 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 14 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | ខ្យល់នៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | ខ្យល់នៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | ខ្យល់នៅ Giao Phong (19 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | ខ្យល់នៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | ខ្យល់នៅ Kim Trung (28 km) | ខ្យល់នៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | ខ្យល់នៅ Hon Ne (34 km) | ខ្យល់នៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | ខ្យល់នៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | ខ្យល់នៅ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | ខ្យល់នៅ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)