ល្បឿនអតិបរមា | 39 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 11 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 3 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 17 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 7 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 17 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 9 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 9 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 33 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ខ្យល់នៅ Kim Trung (2.8 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | ខ្យល់នៅ Hon Ne (6 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | ខ្យល់នៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | ខ្យល់នៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | ខ្យល់នៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | ខ្យល់នៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)