ល្បឿនអតិបរមា | 28 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 50 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 10 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 43 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 10 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 9 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 16 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 13 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 6 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 18 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | ខ្យល់នៅ Giao Phong (6 km) | ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | ខ្យល់នៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | ខ្យល់នៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | ខ្យល់នៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | ខ្យល់នៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | ខ្យល់នៅ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | ខ្យល់នៅ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | ខ្យល់នៅ Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | ខ្យល់នៅ Kim Trung (41 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | ខ្យល់នៅ Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | ខ្យល់នៅ Hon Ne (46 km) | ខ្យល់នៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | ខ្យល់នៅ Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)