លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:01 | 1.6 m | 49 | |
18:07 | 2.1 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:54 | 2.1 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:32 | 2.1 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
15:01 | 2.0 m | 37 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:17 | 2.2 m | 34 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:15 | 1.4 m | 34 | |
11:02 | 2.6 m | 34 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:39 | 3.0 m | 53 |
ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Phong (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)