លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:28 | 1.5 m | 72 | |
17:55 | 2.2 m | 67 | |
23:30 | 2.2 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:41 | 2.3 m | 61 | |
10:57 | 1.8 m | 61 | |
16:40 | 1.9 m | 55 | |
22:01 | 1.9 m | 55 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:39 | 2.2 m | 49 | |
21:37 | 1.6 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:46 | 2.4 m | 38 | |
21:57 | 1.4 m | 33 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:13 | 2.7 m | 29 | |
22:35 | 1.2 m | 27 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:32 | 2.8 m | 28 | |
23:23 | 1.0 m | 30 |
ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)