លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:52 | 0.5 m | 77 | |
18:10 | 3.2 m | 73 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:39 | 0.9 m | 68 | |
18:39 | 2.8 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:21 | 1.2 m | 59 | |
18:52 | 2.5 m | 54 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:02 | 1.6 m | 49 | |
18:10 | 2.1 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:56 | 2.0 m | 40 | |
3:57 | 2.1 m | 40 | |
6:58 | 2.0 m | 40 | |
7:35 | 2.1 m | 40 | |
10:50 | 2.0 m | 40 | |
15:04 | 2.0 m | 37 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:25 | 1.7 m | 34 | |
10:20 | 2.2 m | 34 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:16 | 1.4 m | 34 | |
11:05 | 2.6 m | 34 |
ជំនន់សម្រាប់ Giao Phong (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)