លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:37 | 0.9 m | 68 | |
18:31 | 2.8 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:19 | 1.2 m | 59 | |
18:44 | 2.5 m | 54 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:00 | 1.6 m | 49 | |
18:02 | 2.1 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:54 | 2.0 m | 40 | |
3:49 | 2.0 m | 40 | |
6:56 | 2.0 m | 40 | |
7:27 | 2.0 m | 40 | |
10:48 | 2.0 m | 40 | |
14:56 | 2.0 m | 37 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:23 | 1.7 m | 34 | |
10:12 | 2.2 m | 34 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:14 | 1.4 m | 34 | |
10:57 | 2.6 m | 34 |
ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Phong (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)