លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:19 | 1.2 m | 81 | |
17:27 | 2.7 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:27 | 1.5 m | 72 | |
17:44 | 2.3 m | 67 | |
23:29 | 2.2 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:30 | 2.2 m | 61 | |
10:56 | 1.8 m | 61 | |
16:29 | 2.0 m | 55 | |
22:00 | 1.9 m | 55 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:35 | 2.5 m | 38 | |
21:56 | 1.4 m | 33 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:02 | 2.8 m | 29 | |
22:34 | 1.2 m | 27 |
ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)