លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:10 | 0.7 m | 54 | |
19:28 | 3.0 m | 51 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:30 | 1.4 m | 44 | |
19:02 | 2.3 m | 42 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:56 | 1.6 m | 44 | |
13:00 | 2.4 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.3 m | 48 | |
12:44 | 2.7 m | 51 |
ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (3.8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (4.1 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)