លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:56 | 1.6 m | 44 | |
13:01 | 2.4 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.3 m | 48 | |
12:45 | 2.7 m | 51 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.8 m | 60 | |
13:43 | 3.2 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 72 | |
15:06 | 3.5 m | 75 |
ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (4.0 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)