លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:19 | 1.2 m | 81 | |
17:34 | 2.6 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:27 | 1.5 m | 72 | |
17:51 | 2.2 m | 67 | |
23:29 | 2.2 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:37 | 2.2 m | 61 | |
10:56 | 1.8 m | 61 | |
16:36 | 1.9 m | 55 | |
22:00 | 1.9 m | 55 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:42 | 2.4 m | 38 | |
21:56 | 1.4 m | 33 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:09 | 2.7 m | 29 | |
22:34 | 1.2 m | 27 |
ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Phong (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)