លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:53 | 0.5 m | 77 | |
18:10 | 3.2 m | 73 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:40 | 0.9 m | 68 | |
18:39 | 2.8 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:22 | 1.2 m | 59 | |
18:52 | 2.5 m | 54 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:03 | 1.6 m | 49 | |
18:10 | 2.1 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:57 | 2.0 m | 40 | |
3:57 | 2.1 m | 40 | |
6:59 | 2.0 m | 40 | |
7:35 | 2.1 m | 40 | |
10:51 | 2.0 m | 40 | |
15:04 | 2.0 m | 37 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:26 | 1.7 m | 34 | |
10:20 | 2.2 m | 34 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:17 | 1.4 m | 34 | |
11:05 | 2.6 m | 34 |
ជំនន់សម្រាប់ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Phong (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)