លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:36 | 2.5 m | 50 | |
23:10 | 1.1 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:53 | 3.0 m | 44 | |
23:46 | 0.7 m | 45 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:36 | 0.5 m | 58 | |
12:03 | 3.6 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:35 | 0.3 m | 69 | |
13:04 | 3.7 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:42 | 0.3 m | 80 | |
14:02 | 3.7 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Phong (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (29 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)