លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:04 | 0.0 m | 87 | |
16:35 | 3.7 m | 85 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:01 | 0.2 m | 83 | |
17:19 | 3.5 m | 80 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:40 | 0.8 m | 68 | |
18:25 | 2.8 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:22 | 1.1 m | 59 | |
18:38 | 2.5 m | 54 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:03 | 1.5 m | 49 | |
17:56 | 2.1 m | 44 |
ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)