លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:18 | 1.2 m | 81 | |
17:28 | 2.7 m | 77 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:26 | 1.5 m | 72 | |
17:45 | 2.3 m | 67 | |
23:28 | 2.2 m | 67 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:31 | 2.2 m | 61 | |
10:55 | 1.8 m | 61 | |
16:30 | 2.0 m | 55 | |
21:59 | 1.9 m | 55 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:36 | 2.5 m | 38 | |
21:55 | 1.4 m | 33 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:03 | 2.8 m | 29 | |
22:33 | 1.2 m | 27 |
ជំនន់សម្រាប់ Kim Trung (2.8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Ne (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)