ល្បឿនអតិបរមា | 16 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 1 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 19 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 2 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 18 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 8 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 4 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 15 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 5 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 18 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 7 km/h |
ល្បឿនអតិបរមា | 19 Km/h |
ល្បឿនអប្បបរមា | 9 km/h |
ខ្យល់នៅ Giao Phong (7 km) | ខ្យល់នៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | ខ្យល់នៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | ខ្យល់នៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ខ្យល់នៅ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | ខ្យល់នៅ Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | ខ្យល់នៅ Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | ខ្យល់នៅ Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | ខ្យល់នៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | ខ្យល់នៅ Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | ខ្យល់នៅ Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)