ល្បឿនអតិបរមា |
12 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
3 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
43 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
10 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
41 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
0 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
13 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
2 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
5 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
3 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
8 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
5 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
14 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
4 km/h
|
ខ្យល់នៅ Hon Ne (4.0 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | ខ្យល់នៅ Kim Trung (8 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | ខ្យល់នៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | ខ្យល់នៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | ខ្យល់នៅ Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)