ល្បឿនអតិបរមា |
43 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
10 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
41 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
8 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
12 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
4 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
14 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
1 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
11 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
1 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
8 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
1 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
11 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
1 km/h
|
ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | ខ្យល់នៅ Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | ខ្យល់នៅ Kim Trung (19 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | ខ្យល់នៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | ខ្យល់នៅ Hon Ne (24 km) | ខ្យល់នៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | ខ្យល់នៅ Giao Phong (29 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | ខ្យល់នៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | ខ្យល់នៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | ខ្យល់នៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | ខ្យល់នៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | ខ្យល់នៅ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)