លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:05 | 0.4 m | 48 | |
13:09 | 0.9 m | 51 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:39 | 0.2 m | 60 | |
14:07 | 1.0 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:07 | 0.1 m | 72 | |
15:30 | 1.1 m | 75 |
ជំនន់សម្រាប់ Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | ជំនន់សម្រាប់ Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Giang (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Gio Linh (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)