លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:38 | 0.5 m | 50 | |
8:37 | 0.8 m | 50 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:40 | 0.3 m | 44 | |
9:54 | 1.0 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.2 m | 48 | |
11:00 | 1.1 m | 48 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.1 m | 58 | |
12:04 | 1.2 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.1 m | 69 | |
13:05 | 1.2 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:12 | 0.1 m | 80 | |
14:03 | 1.2 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)