លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:01 | 0.1 m | 61 | |
19:05 | 1.1 m | 58 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.2 m | 54 | |
19:36 | 0.9 m | 51 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
11:08 | 0.3 m | 48 | |
19:49 | 0.8 m | 45 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
11:01 | 0.4 m | 44 | |
19:10 | 0.7 m | 42 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.5 m | 42 | |
16:24 | 0.7 m | 43 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.5 m | 44 | |
13:08 | 0.8 m | 46 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.4 m | 48 | |
12:52 | 0.8 m | 51 |
ជំនន់សម្រាប់ Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)