លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:06 | 0.3 m | 44 | |
10:21 | 1.0 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:32 | 0.1 m | 58 | |
12:31 | 1.2 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:38 | 0.1 m | 80 | |
14:30 | 1.2 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Giang (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Gio Linh (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | ជំនន់សម្រាប់ Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)