លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
1:13 | 0.3 m | 44 | |
10:27 | 1.0 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:39 | 0.1 m | 58 | |
12:37 | 1.2 m | 64 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:38 | 0.1 m | 69 | |
13:38 | 1.2 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:45 | 0.1 m | 80 | |
14:36 | 1.2 m | 84 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:08 | 0.1 m | 91 | |
16:18 | 1.2 m | 91 |
ជំនន់សម្រាប់ Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Giang (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | ជំនន់សម្រាប់ Gio Linh (34 km) | ជំនន់សម្រាប់ Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)