លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
5:32 | 0.4 m | 88 | |
15:32 | 3.5 m | 91 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
6:27 | 0.4 m | 94 | |
16:13 | 3.4 m | 95 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
7:19 | 0.5 m | 96 | |
16:50 | 3.3 m | 95 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.7 m | 93 | |
17:24 | 3.0 m | 90 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:08 | 1.0 m | 86 | |
17:49 | 2.6 m | 81 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:23 | 1.5 m | 75 | |
17:31 | 2.1 m | 68 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:52 | 1.9 m | 62 | |
5:34 | 2.0 m | 62 | |
23:32 | 1.5 m | 55 |
ជំនន់សម្រាប់ Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Me (18 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | ជំនន់សម្រាប់ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)