ល្បឿនអតិបរមា |
21 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
2 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
18 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
6 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
10 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
2 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
12 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
1 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
13 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
3 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
17 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
3 km/h
|
ល្បឿនអតិបរមា |
18 Km/h
|
ល្បឿនអប្បបរមា |
1 km/h
|
ខ្យល់នៅ Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | ខ្យល់នៅ Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | ខ្យល់នៅ Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | ខ្យល់នៅ Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | ខ្យល់នៅ Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | ខ្យល់នៅ Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | ខ្យល់នៅ Giao Phong (23 km) | ខ្យល់នៅ Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | ខ្យល់នៅ Kim Trung (24 km) | ខ្យល់នៅ Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | ខ្យល់នៅ Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | ខ្យល់នៅ Hon Ne (29 km) | ខ្យល់នៅ Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | ខ្យល់នៅ Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | ខ្យល់នៅ Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | ខ្យល់នៅ Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | ខ្យល់នៅ Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | ខ្យល់នៅ Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)