លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:21 | -0.2 m | 76 | |
17:41 | 2.5 m | 72 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
9:14 | 0.0 m | 69 | |
18:28 | 2.4 m | 65 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:02 | 0.2 m | 61 | |
19:09 | 2.2 m | 58 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
10:42 | 0.5 m | 54 | |
19:40 | 1.9 m | 51 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
11:09 | 0.7 m | 48 | |
19:53 | 1.7 m | 45 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
11:02 | 1.0 m | 44 | |
19:14 | 1.5 m | 42 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
8:31 | 1.3 m | 42 | |
16:28 | 1.4 m | 43 |
ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (25 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | ជំនន់សម្រាប់ Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)