លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:36 | 1.3 m | 50 | |
8:17 | 1.5 m | 50 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
0:38 | 0.8 m | 44 | |
9:34 | 1.9 m | 44 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
2:04 | 0.3 m | 58 | |
11:44 | 2.2 m | 58 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
3:03 | 0.2 m | 69 | |
12:45 | 2.3 m | 75 |
លៃតម្រូវ | កម្ពស់ | មេគុណ | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.2 m | 80 | |
13:43 | 2.3 m | 84 |
ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | ជំនន់សម្រាប់ Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | ជំនន់សម្រាប់ Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | ជំនន់សម្រាប់ Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | ជំនន់សម្រាប់ Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | ជំនន់សម្រាប់ Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | ជំនន់សម្រាប់ Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | ជំនន់សម្រាប់ Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | ជំនន់សម្រាប់ Hon Nieu (41 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | ជំនន់សម្រាប់ Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)